81
GK
T. Courtois
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK
81
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
3
Level
78
27
27
25
25
28
28
27
26
26
25
25
25
25
25
25
25
TM Đổ người
75
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
82
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
46
Tăng tốc
37
Dứt điểm
12
Lực sút
50
Sút xa
15
Chọn vị trí
11
Vô lê
10
Penalty
24
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
12
Chuyền dài
31
Đá phạt
17
Sút xoáy
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Khéo léo
56
Thăng bằng
40
Phản ứng
78
Kèm người
17
Lấy bóng
16
Cắt bóng
13
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Quyết đoán
20
Nhảy
60
Bình tĩnh
58
TM đổ người
75
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
67
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |