98
CB
P. Maldini
20
18
83
83
85
85
88
84
94
88
88
95
95
95
95
94
94
95
Tốc độ
96
Sút
68
Chuyền bóng
85
Rê bóng
87
Phòng thủ
98
Thể chất
92
Tốc độ
97
Tăng tốc
95
Dứt điểm
73
Lực sút
80
Sút xa
45
Chọn vị trí
73
Vô lê
71
Penalty
63
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
90
Chuyền dài
90
Đá phạt
42
Sút xoáy
44
Rê bóng
86
Giữ bóng
90
Khéo léo
85
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
101
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
94
Thể lực
98
Quyết đoán
84
Nhảy
93
Bình tĩnh
95
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1985~2009 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |