97
LW
Neymar Jr
16
27
88
93
94
94
87
93
70
93
93
60
60
69
69
74
74
60
Tốc độ
101
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
46
Thể chất
74
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
85
Lực sút
85
Sút xa
90
Chọn vị trí
89
Vô lê
88
Penalty
97
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
93
Chuyền dài
83
Đá phạt
93
Sút xoáy
99
Rê bóng
103
Giữ bóng
95
Khéo léo
101
Thăng bằng
102
Phản ứng
90
Kèm người
34
Lấy bóng
53
Cắt bóng
49
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Quyết đoán
64
Nhảy
70
Bình tĩnh
93
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
23
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |