

62
CDM



5

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Rodwell
CDM 62 CM 62 CB 63
188cm
|
78kg |
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level

16
62
61
61
61
62
62
62
60
60
63
63
60
60
60
60
63
Tốc độ
56
Sút
61
Chuyền bóng
63
Rê bóng
61
Phòng thủ
62
Thể chất
61
Tốc độ
57
Tăng tốc
56
Dứt điểm
59
Lực sút
67
Sút xa
65
Chọn vị trí
62
Vô lê
59
Penalty
53
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
62
Chuyền dài
62
Đá phạt
44
Sút xoáy
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Phản ứng
56
Kèm người
61
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
66
Thể lực
48
Quyết đoán
65
Nhảy
70
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
1832Chỉ số ẩn:


Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ![]() | |
2022~2024 | ![]() | |
2021~ | ![]() | |
2021~2022 | ![]() | |
2020~2021 | ![]() | |
2018~2019 | ![]() | |
2014~2018 | ![]() | |
2012~2014 | ![]() | |
2007~2012 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.49% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.27% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.23% |
18 | ![]() ![]() ST
119
31 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |