

92
LW



17

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
LW 92 CF 91
173cm
|
76kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

28
87
91
92
92
86
92
69
91
91
56
56
66
66
71
71
56
Tốc độ
93
Sút
86
Chuyền bóng
88
Rê bóng
96
Phòng thủ
43
Thể chất
72
Tốc độ
91
Tăng tốc
96
Dứt điểm
87
Lực sút
85
Sút xa
84
Chọn vị trí
90
Vô lê
84
Penalty
89
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
85
Chuyền dài
86
Đá phạt
83
Sút xoáy
86
Rê bóng
97
Giữ bóng
96
Khéo léo
97
Thăng bằng
96
Phản ứng
93
Kèm người
43
Lấy bóng
37
Cắt bóng
49
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
71
Thể lực
86
Quyết đoán
61
Nhảy
62
Bình tĩnh
93
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
2413Chỉ số ẩn:





Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | ![]() | |
2019~2023 | ![]() | |
2012~2019 | ![]() | |
2007~2012 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
7 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
8 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.25% |
9 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.24% |
11 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
15 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.22% |
16 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.2% |