85
RB
A. Hakimi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RB
85
RM
85
LB
85
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
77
80
81
81
79
79
79
82
82
77
77
82
82
83
83
77
Tốc độ
94
Sút
71
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
77
Thể chất
77
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
72
Lực sút
79
Sút xa
67
Chọn vị trí
76
Vô lê
64
Penalty
51
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
83
Chuyền dài
75
Đá phạt
59
Sút xoáy
71
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Phản ứng
83
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
80
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
75
Thể lực
87
Quyết đoán
74
Nhảy
77
Bình tĩnh
79
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
23
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2020~2021 | Inter Milan | |
2018~2020 | Borussia Dortmund | |
2017~2020 | Real Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |