

94
LM



16


23
94
93
94
94
90
93
83
94
94
80
80
84
84
86
86
80
Tốc độ
100
Sút
91
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
73
Thể chất
89
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
89
Lực sút
99
Sút xa
87
Chọn vị trí
94
Vô lê
94
Penalty
88
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
99
Chuyền dài
89
Đá phạt
87
Sút xoáy
97
Rê bóng
93
Giữ bóng
99
Khéo léo
95
Thăng bằng
97
Phản ứng
91
Kèm người
72
Lấy bóng
63
Cắt bóng
82
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
90
Thể lực
97
Quyết đoán
79
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
2693Chỉ số ẩn:



Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | ![]() | |
2024~2024 | ![]() | |
2022~ | ![]() | |
2022~2024 | ![]() | |
2020~2022 | ![]() | |
2019~2020 | ![]() | |
2015~ | ![]() | |
2015~2019 | ![]() | |
2015~2022 | ![]() | |
2013~2015 | ![]() | |
2011~2013 | ![]() | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | ![]() | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 | |
2007~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CDM
115
28 | 0.2% |