86
CM
S. Khedira
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sami Khedira
CM
86
CDM
87
189cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
81
82
80
80
83
82
84
81
81
83
83
81
81
81
81
83
Tốc độ
71
Sút
76
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
84
Thể chất
83
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
79
Chọn vị trí
83
Vô lê
77
Penalty
73
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
75
Chuyền dài
81
Đá phạt
59
Sút xoáy
72
Rê bóng
87
Giữ bóng
91
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Phản ứng
85
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
86
Thể lực
78
Quyết đoán
86
Nhảy
69
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Hertha Berlin | |
2015~2021 | Juventus F.C | |
2010~2015 | Real Madrid | |
2007~2010 | VfB Stuttgart | |
2005~2007 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |