67
LB
D. Laxalt
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Laxalt
LB 67 LM 68 LWB 68
|
|
07.02.1993
178cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
14
59
62
64
64
63
63
62
65
65
59
59
64
64
65
65
59
Tốc độ
75
Sút
55
Chuyền bóng
62
Rê bóng
66
Phòng thủ
58
Thể chất
62
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
52
Lực sút
65
Sút xa
58
Chọn vị trí
60
Vô lê
43
Penalty
43
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
67
Chuyền dài
60
Đá phạt
51
Sút xoáy
54
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Phản ứng
64
Kèm người
56
Lấy bóng
64
Cắt bóng
58
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
50
Thể lực
80
Quyết đoán
68
Nhảy
68
Bình tĩnh
67
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Diego Laxalt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Celtic
2019~2020 Torino
2018~ AC Milan
2016~2018 Genoa
2015~2016 Genoa
2014~2015 Empoli
2013~2014 Bologna
2013~2016 Inter Milan
2012~2013 데펜소르 스포르팅
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%