

67
LB



6

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Laxalt
LB 67 LM 68 LWB 68
178cm
|
71kg |
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level

17
62
65
67
67
66
66
65
68
68
62
62
67
67
68
68
62
Tốc độ
78
Sút
58
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
61
Thể chất
65
Tốc độ
79
Tăng tốc
77
Dứt điểm
55
Lực sút
68
Sút xa
61
Chọn vị trí
63
Vô lê
46
Penalty
46
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
70
Chuyền dài
63
Đá phạt
54
Sút xoáy
57
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Phản ứng
67
Kèm người
59
Lấy bóng
67
Cắt bóng
61
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
53
Thể lực
83
Quyết đoán
71
Nhảy
71
Bình tĩnh
70
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
1931Chỉ số ẩn:




Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | ![]() | |
2019~2020 | ![]() | |
2018~ | ![]() | |
2016~2018 | ![]() | |
2015~2016 | ![]() | |
2014~2015 | ![]() | |
2013~2014 | ![]() | |
2013~2016 | ![]() | |
2012~2013 | 데펜소르 스포르팅 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.25% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
9 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
11 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
12 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
13 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.22% |
14 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.22% |
15 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
16 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |
18 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.2% |
20 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.2% |