73
CDM
S. Khedira
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sami Khedira
CDM
73
189cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
15
65
65
63
63
69
66
70
64
64
69
69
64
64
65
65
69
Tốc độ
39
Sút
64
Chuyền bóng
67
Rê bóng
66
Phòng thủ
70
Thể chất
69
Tốc độ
43
Tăng tốc
36
Dứt điểm
60
Lực sút
72
Sút xa
68
Chọn vị trí
69
Vô lê
69
Penalty
60
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
64
Chuyền dài
70
Đá phạt
53
Sút xoáy
56
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Phản ứng
70
Kèm người
71
Lấy bóng
71
Cắt bóng
72
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Quyết đoán
72
Nhảy
58
Bình tĩnh
74
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Hertha Berlin | |
2015~2021 | Juventus F.C | |
2010~2015 | Real Madrid | |
2007~2010 | VfB Stuttgart | |
2005~2007 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |