83
CB
Park Ji Soo
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Ji Soo
CB
83
LB
78
188cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
68
68
67
67
71
69
76
68
68
80
80
75
75
73
73
80
Tốc độ
83
Sút
58
Chuyền bóng
62
Rê bóng
70
Phòng thủ
76
Thể chất
87
Tốc độ
86
Tăng tốc
80
Dứt điểm
59
Lực sút
61
Sút xa
60
Chọn vị trí
57
Vô lê
48
Penalty
56
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
46
Chuyền dài
72
Đá phạt
33
Sút xoáy
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
83
Phản ứng
74
Kèm người
63
Lấy bóng
81
Cắt bóng
83
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
88
Thể lực
83
Quyết đoán
91
Nhảy
91
Bình tĩnh
67
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2023~2023 | Portimonense SC | |
2022~ | Sangju Sangmu FC | |
2022~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2021~ | Sangju Sangmu FC | |
2021~2021 | Suwon FC | |
2021~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2019~ | Guangzhou FC | |
2019~2022 | Guangzhou FC | |
2019~2023 | Guangzhou FC | |
2015~2019 | Gyeongnam FC | |
2014~2015 | FC 의정부 | |
2013~2013 | Incheon United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |