

97
CF



21

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Benzema
CF 97 ST 98
185cm
|
81kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

21
98
97
96
96
89
96
70
95
95
61
61
65
65
70
70
61
Tốc độ
96
Sút
98
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
42
Thể chất
90
Tốc độ
98
Tăng tốc
95
Dứt điểm
102
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
102
Vô lê
94
Penalty
95
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
80
Chuyền dài
91
Đá phạt
79
Sút xoáy
86
Rê bóng
103
Giữ bóng
96
Khéo léo
97
Thăng bằng
100
Phản ứng
97
Kèm người
47
Lấy bóng
24
Cắt bóng
46
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
97
Thể lực
90
Quyết đoán
74
Nhảy
94
Bình tĩnh
101
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
2533Chỉ số ẩn:





Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2009~ | ![]() | |
2009~2023 | ![]() | |
2005~2009 | ![]() | |
2004~2009 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]()
na
| 0.67% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.38% |
5 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
6 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.34% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
8 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.27% |
9 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
10 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
12 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
13 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
14 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.24% |
15 | ![]() ![]() RM
110
26 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.21% |