

99
CF



21

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Benzema
CF 99 ST 98
185cm
|
81kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

21
98
99
98
98
93
99
77
97
97
69
69
73
73
77
77
69
Tốc độ
99
Sút
99
Chuyền bóng
94
Rê bóng
98
Phòng thủ
54
Thể chất
94
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
103
Lực sút
92
Sút xa
96
Chọn vị trí
103
Vô lê
101
Penalty
97
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
81
Chuyền dài
90
Đá phạt
87
Sút xoáy
91
Rê bóng
102
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
101
Phản ứng
98
Kèm người
55
Lấy bóng
45
Cắt bóng
57
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
97
Thể lực
102
Quyết đoán
82
Nhảy
91
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
2657Chỉ số ẩn:




Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2009~ | ![]() | |
2009~2023 | ![]() | |
2005~2009 | ![]() | |
2004~2009 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]()
na
| 0.67% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.38% |
5 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
6 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.34% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
8 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.27% |
9 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
10 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
12 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
13 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
14 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.24% |
15 | ![]() ![]() RM
110
26 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.21% |