

96
RB



16

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RB 96 CDM 94
182cm
|
87kg |
Sức khỏe
|
Bình thường
Level

25
90
91
92
92
92
91
94
94
94
95
95
96
96
96
96
95
Tốc độ
100
Sút
80
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
94
Thể chất
98
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
72
Lực sút
100
Sút xa
82
Chọn vị trí
94
Vô lê
69
Penalty
68
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
104
Chuyền dài
93
Đá phạt
88
Sút xoáy
102
Rê bóng
95
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
102
Phản ứng
99
Kèm người
95
Lấy bóng
101
Cắt bóng
86
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
101
Thể lực
100
Quyết đoán
92
Nhảy
97
Bình tĩnh
65
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
22
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
2747Chỉ số ẩn:


Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | ![]() | |
2018~ | ![]() | |
2018~2018 | ![]() | |
2018~2019 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.33% |
6 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
12 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
14 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() RM
110
26 | 0.2% |