96
RB
R. James
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RB
96
CDM
94
182cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
22
87
88
89
89
89
88
91
91
91
92
92
93
93
93
93
92
Tốc độ
97
Sút
77
Chuyền bóng
91
Rê bóng
91
Phòng thủ
91
Thể chất
95
Tốc độ
98
Tăng tốc
96
Dứt điểm
69
Lực sút
97
Sút xa
79
Chọn vị trí
91
Vô lê
66
Penalty
65
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
101
Chuyền dài
90
Đá phạt
85
Sút xoáy
99
Rê bóng
92
Giữ bóng
89
Khéo léo
91
Thăng bằng
99
Phản ứng
96
Kèm người
92
Lấy bóng
98
Cắt bóng
83
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
98
Thể lực
97
Quyết đoán
89
Nhảy
94
Bình tĩnh
62
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
19
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Chelsea | |
2018~2019 | Wigan Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |