

89
LW



15


22
83
87
89
89
79
87
63
88
88
54
54
64
64
69
69
54
Tốc độ
103
Sút
78
Chuyền bóng
80
Rê bóng
95
Phòng thủ
41
Thể chất
71
Tốc độ
105
Tăng tốc
101
Dứt điểm
71
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
94
Vô lê
77
Penalty
80
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
82
Chuyền dài
80
Đá phạt
74
Sút xoáy
89
Rê bóng
99
Giữ bóng
89
Khéo léo
105
Thăng bằng
91
Phản ứng
89
Kèm người
50
Lấy bóng
37
Cắt bóng
34
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
68
Thể lực
87
Quyết đoán
58
Nhảy
85
Bình tĩnh
82
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
2312Chỉ số ẩn:




Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | ![]() | |
2018~2020 | 카스티야 | |
2017~2018 | 플라멩구 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.4% |
5 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
6 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
7 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.36% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.34% |
9 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.33% |
10 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.33% |
11 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.32% |
12 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
13 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.31% |
14 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
15 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.28% |
16 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.28% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.26% |
18 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
19 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.23% |