89
LW
Vinícius Jr.
15
19
80
84
86
86
76
84
60
85
85
51
51
61
61
66
66
51
Tốc độ
100
Sút
75
Chuyền bóng
77
Rê bóng
92
Phòng thủ
38
Thể chất
68
Tốc độ
102
Tăng tốc
98
Dứt điểm
68
Lực sút
82
Sút xa
80
Chọn vị trí
91
Vô lê
74
Penalty
77
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
79
Chuyền dài
77
Đá phạt
71
Sút xoáy
86
Rê bóng
96
Giữ bóng
86
Khéo léo
102
Thăng bằng
88
Phản ứng
86
Kèm người
47
Lấy bóng
34
Cắt bóng
31
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
65
Thể lực
84
Quyết đoán
55
Nhảy
82
Bình tĩnh
79
TM đổ người
7
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |