96
CB
Park Ji Soo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Ji Soo
CB
96
188cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
79
79
79
79
83
81
89
80
80
93
93
89
89
87
87
93
Tốc độ
92
Sút
69
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
93
Thể chất
97
Tốc độ
95
Tăng tốc
90
Dứt điểm
72
Lực sút
76
Sút xa
68
Chọn vị trí
65
Vô lê
62
Penalty
43
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
66
Chuyền dài
81
Đá phạt
64
Sút xoáy
52
Rê bóng
78
Giữ bóng
85
Khéo léo
87
Thăng bằng
95
Phản ứng
84
Kèm người
89
Lấy bóng
97
Cắt bóng
95
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
98
Thể lực
94
Quyết đoán
98
Nhảy
98
Bình tĩnh
78
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2023~2023 | Portimonense SC | |
2022~ | Sangju Sangmu FC | |
2022~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2021~ | Sangju Sangmu FC | |
2021~2021 | Suwon FC | |
2021~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2019~ | Guangzhou FC | |
2019~2022 | Guangzhou FC | |
2019~2023 | Guangzhou FC | |
2015~2019 | Gyeongnam FC | |
2014~2015 | FC 의정부 | |
2013~2013 | Incheon United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |