104
LM
H. Son
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LM
104
CF
104
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
100
101
101
101
94
100
80
101
101
71
71
79
79
83
83
71
Tốc độ
108
Sút
103
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
60
Thể chất
92
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
106
Lực sút
105
Sút xa
105
Chọn vị trí
106
Vô lê
98
Penalty
80
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
98
Chuyền dài
92
Đá phạt
86
Sút xoáy
105
Rê bóng
103
Giữ bóng
96
Khéo léo
102
Thăng bằng
104
Phản ứng
105
Kèm người
57
Lấy bóng
67
Cắt bóng
54
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
91
Thể lực
106
Quyết đoán
83
Nhảy
82
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |