![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51188.png?t=20220224)
103
RWB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club85.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RWB
103
RB
103
178cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
97
98
98
98
98
97
99
99
99
99
99
100
100
100
100
99
Tốc độ
105
Sút
90
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
98
Thể chất
104
Tốc độ
108
Tăng tốc
102
Dứt điểm
83
Lực sút
104
Sút xa
97
Chọn vị trí
99
Vô lê
83
Penalty
78
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
105
Chuyền dài
98
Đá phạt
94
Sút xoáy
102
Rê bóng
99
Giữ bóng
102
Khéo léo
96
Thăng bằng
107
Phản ứng
103
Kèm người
97
Lấy bóng
104
Cắt bóng
94
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
106
Thể lực
105
Quyết đoán
101
Nhảy
100
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |