103
RWB
R. James
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RWB
103
RB
103
178cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
97
98
98
98
98
97
99
99
99
99
99
100
100
100
100
99
Tốc độ
105
Sút
90
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
98
Thể chất
104
Tốc độ
108
Tăng tốc
102
Dứt điểm
83
Lực sút
104
Sút xa
97
Chọn vị trí
99
Vô lê
83
Penalty
78
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
105
Chuyền dài
98
Đá phạt
94
Sút xoáy
102
Rê bóng
99
Giữ bóng
102
Khéo léo
96
Thăng bằng
107
Phản ứng
103
Kèm người
97
Lấy bóng
104
Cắt bóng
94
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
106
Thể lực
105
Quyết đoán
101
Nhảy
100
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Chelsea | |
2018~2019 | Wigan Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |