

103
RW



21

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Serge Gnabry
RW 103 RM 102
176cm
|
77kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

32
101
103
103
103
96
102
82
102
102
75
75
82
82
85
85
75
Tốc độ
106
Sút
104
Chuyền bóng
97
Rê bóng
103
Phòng thủ
63
Thể chất
91
Tốc độ
105
Tăng tốc
109
Dứt điểm
107
Lực sút
105
Sút xa
100
Chọn vị trí
105
Vô lê
99
Penalty
93
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
97
Chuyền dài
89
Đá phạt
82
Sút xoáy
96
Rê bóng
104
Giữ bóng
101
Khéo léo
108
Thăng bằng
105
Phản ứng
103
Kèm người
61
Lấy bóng
61
Cắt bóng
58
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
90
Thể lực
100
Quyết đoán
86
Nhảy
86
Bình tĩnh
102
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
25
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
2824Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Chẵn 30-59

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | ![]() | |
2017~ | ![]() | |
2017~2017 | ![]() | |
2017~2018 | ![]() | |
2016~2016 | ![]() | |
2016~2017 | ![]() | |
2015~2016 | ![]() | |
2013~2016 | ![]() | |
2012~2015 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]()
na
| 0.67% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.38% |
5 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
6 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.34% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
8 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.27% |
9 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
10 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
12 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
13 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
14 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.24% |
15 | ![]() ![]() RM
110
26 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.21% |