102
LW
H. Son
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LW
102
CF
102
CAM
100
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
22
98
99
99
99
89
97
74
98
98
67
67
75
75
79
79
67
Tốc độ
104
Sút
102
Chuyền bóng
93
Rê bóng
99
Phòng thủ
52
Thể chất
89
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
103
Lực sút
102
Sút xa
103
Chọn vị trí
101
Vô lê
96
Penalty
99
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
99
Chuyền dài
82
Đá phạt
103
Sút xoáy
102
Rê bóng
101
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
54
Lấy bóng
49
Cắt bóng
43
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
89
Thể lực
98
Quyết đoán
83
Nhảy
86
Bình tĩnh
99
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.41% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.25% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |