90
CB
Park Ji Soo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Ji Soo
CB
90
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
73
74
73
73
79
76
84
75
75
87
87
83
83
81
81
87
Tốc độ
88
Sút
62
Chuyền bóng
73
Rê bóng
77
Phòng thủ
87
Thể chất
89
Tốc độ
88
Tăng tốc
88
Dứt điểm
58
Lực sút
74
Sút xa
65
Chọn vị trí
56
Vô lê
57
Penalty
52
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
58
Chuyền dài
79
Đá phạt
52
Sút xoáy
51
Rê bóng
74
Giữ bóng
80
Khéo léo
81
Thăng bằng
87
Phản ứng
82
Kèm người
82
Lấy bóng
91
Cắt bóng
89
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
91
Thể lực
84
Quyết đoán
90
Nhảy
90
Bình tĩnh
77
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2023~2023 | Portimonense SC | |
2022~ | Sangju Sangmu FC | |
2022~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2021~ | Sangju Sangmu FC | |
2021~2021 | Suwon FC | |
2021~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2019~ | Guangzhou FC | |
2019~2022 | Guangzhou FC | |
2019~2023 | Guangzhou FC | |
2015~2019 | Gyeongnam FC | |
2014~2015 | FC 의정부 | |
2013~2013 | Incheon United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |