

95
ST



20

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST 95
187cm
|
83kg |
Trung bình
|
Huyền thoại
Level

34
95
94
92
92
85
91
69
91
91
63
63
68
68
71
71
63
Tốc độ
88
Sút
98
Chuyền bóng
86
Rê bóng
91
Phòng thủ
46
Thể chất
83
Tốc độ
90
Tăng tốc
87
Dứt điểm
99
Lực sút
99
Sút xa
97
Chọn vị trí
101
Vô lê
93
Penalty
97
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
88
Chuyền dài
83
Đá phạt
87
Sút xoáy
89
Rê bóng
92
Giữ bóng
95
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Phản ứng
100
Kèm người
38
Lấy bóng
45
Cắt bóng
42
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
85
Thể lực
84
Quyết đoán
73
Nhảy
101
Bình tĩnh
101
TM đổ người
23
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
30
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
2568Chỉ số ẩn:




Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2021~ | ![]() | |
2021~2022 | ![]() | |
2018~2021 | ![]() | |
2009~2018 | ![]() | |
2003~2009 | ![]() | |
2002~2003 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.33% |
6 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
12 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
14 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() RM
110
26 | 0.2% |