82
CDM
N. Höfler
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Höfler
CDM 82 CM 78
|
|
09.03.1990
181cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
66
69
69
69
75
71
79
71
71
79
79
77
77
77
77
79
Tốc độ
69
Sút
56
Chuyền bóng
73
Rê bóng
74
Phòng thủ
79
Thể chất
80
Tốc độ
75
Tăng tốc
63
Dứt điểm
51
Lực sút
66
Sút xa
58
Chọn vị trí
62
Vô lê
50
Penalty
59
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
63
Chuyền dài
76
Đá phạt
59
Sút xoáy
62
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
81
Phản ứng
81
Kèm người
79
Lấy bóng
81
Cắt bóng
84
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
79
Thể lực
86
Quyết đoán
76
Nhảy
89
Bình tĩnh
81
TM đổ người
20
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
26
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Nicolas Höfler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2013 Erzgebirge Aue
2010~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%