

105
RWB



22

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Denzel Dumfries
RWB 105 RM 101
188cm
|
80kg |
Trung bình
|
Ngôi sao
Level

28
101
100
100
100
97
97
102
101
101
106
106
105
105
105
105
106
Tốc độ
110
Sút
90
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
107
Thể chất
106
Tốc độ
112
Tăng tốc
109
Dứt điểm
98
Lực sút
96
Sút xa
77
Chọn vị trí
106
Vô lê
70
Penalty
68
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
100
Chuyền dài
91
Đá phạt
67
Sút xoáy
83
Rê bóng
102
Giữ bóng
102
Khéo léo
97
Thăng bằng
107
Phản ứng
106
Kèm người
110
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
103
Thể lực
112
Quyết đoán
108
Nhảy
108
Bình tĩnh
93
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
2925Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | ![]() | |
2018~2021 | ![]() | |
2017~2018 | ![]() | |
2014~2017 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.41% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.4% |
5 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
6 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
7 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.37% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.34% |
9 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.33% |
10 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.32% |
11 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
12 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.32% |
13 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.3% |
14 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
15 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
16 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.27% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.26% |
18 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.24% |
19 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |