

101
CDM



20


21
91
93
92
92
97
95
101
94
94
100
100
98
98
97
97
100
Tốc độ
101
Sút
79
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
100
Thể chất
103
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
75
Lực sút
84
Sút xa
84
Chọn vị trí
97
Vô lê
68
Penalty
85
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
71
Chuyền dài
100
Đá phạt
69
Sút xoáy
82
Rê bóng
94
Giữ bóng
98
Khéo léo
97
Thăng bằng
94
Phản ứng
100
Kèm người
101
Lấy bóng
104
Cắt bóng
101
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
102
Thể lực
106
Quyết đoán
105
Nhảy
93
Bình tĩnh
91
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
2752Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ![]() | |
2021~2022 | ![]() | |
2020~2020 | ![]() | |
2020~2021 | FC 플러데르시아 | |
2020~2022 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
6 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.27% |
9 | ![]()
na
| 0.27% |
10 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
12 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
13 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
14 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
15 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() RM
110
26 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.22% |