

103
CB



21

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jakub Kiwior
CB 103 CDM 103
189cm
|
75kg |
Nhỏ
|
Bình thường
Level

27
91
94
93
93
99
96
103
97
97
103
103
102
102
101
101
103
Tốc độ
103
Sút
74
Chuyền bóng
96
Rê bóng
97
Phòng thủ
104
Thể chất
105
Tốc độ
105
Tăng tốc
102
Dứt điểm
67
Lực sút
91
Sút xa
73
Chọn vị trí
94
Vô lê
64
Penalty
74
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
88
Chuyền dài
104
Đá phạt
70
Sút xoáy
76
Rê bóng
95
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
105
Lấy bóng
104
Cắt bóng
106
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
106
Thể lực
106
Quyết đoán
105
Nhảy
106
Bình tĩnh
102
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
2837Chỉ số ẩn:


Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2021~2023 | ![]() | |
2019~2019 | FK 포드브레조바 | |
2019~2021 | MŠK 질리나 B |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.28% |
7 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.28% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.2% |