

105
CB



23


24
87
88
89
89
95
90
103
92
92
105
105
103
103
101
101
105
Tốc độ
108
Sút
68
Chuyền bóng
89
Rê bóng
95
Phòng thủ
106
Thể chất
103
Tốc độ
110
Tăng tốc
107
Dứt điểm
63
Lực sút
78
Sút xa
77
Chọn vị trí
69
Vô lê
64
Penalty
59
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
78
Chuyền dài
106
Đá phạt
65
Sút xoáy
70
Rê bóng
88
Giữ bóng
102
Khéo léo
99
Thăng bằng
105
Phản ứng
106
Kèm người
107
Lấy bóng
108
Cắt bóng
105
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
104
Thể lực
102
Quyết đoán
104
Nhảy
110
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
2756Chỉ số ẩn:

Giờ reset: Chẵn 30-59

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | ![]() | |
2021~2021 | ![]() | |
2019~2021 | ![]() | |
2018~2018 | ![]() | |
2018~2019 | ![]() | |
2017~2017 | ![]() | |
2017~2018 | ![]() | |
2017~2021 | ![]() | |
2016~2016 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.4% |
5 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
6 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
7 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.36% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.34% |
9 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.33% |
10 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.33% |
11 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.32% |
12 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
13 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.31% |
14 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
15 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.28% |
16 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.28% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.26% |
18 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
19 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.23% |