113
LW
H. Son
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LW
113
LM
112
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
25
108
110
110
110
101
109
84
109
109
76
76
86
86
90
90
76
Tốc độ
115
Sút
113
Chuyền bóng
105
Rê bóng
108
Phòng thủ
62
Thể chất
96
Tốc độ
115
Tăng tốc
115
Dứt điểm
115
Lực sút
112
Sút xa
115
Chọn vị trí
115
Vô lê
109
Penalty
97
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
112
Chuyền dài
93
Đá phạt
109
Sút xoáy
115
Rê bóng
109
Giữ bóng
107
Khéo léo
111
Thăng bằng
107
Phản ứng
113
Kèm người
64
Lấy bóng
57
Cắt bóng
57
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
96
Thể lực
109
Quyết đoán
86
Nhảy
88
Bình tĩnh
109
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |