

111
LW



27

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW 111 ST 111 RW 111
186cm
|
70kg |
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level

26
111
111
111
111
103
110
87
110
110
80
80
87
87
90
90
80
Tốc độ
118
Sút
113
Chuyền bóng
104
Rê bóng
112
Phòng thủ
65
Thể chất
103
Tốc độ
118
Tăng tốc
118
Dứt điểm
115
Lực sút
115
Sút xa
111
Chọn vị trí
114
Vô lê
103
Penalty
110
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
106
Chuyền dài
101
Đá phạt
107
Sút xoáy
111
Rê bóng
115
Giữ bóng
110
Khéo léo
114
Thăng bằng
110
Phản ứng
112
Kèm người
60
Lấy bóng
64
Cắt bóng
62
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
103
Thể lực
110
Quyết đoán
94
Nhảy
105
Bình tĩnh
113
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
3052Chỉ số ẩn:




Giờ reset: Chẵn 30-59

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2025~ | ![]() | |
2016~ | ![]() | |
2015~2025 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CDM
115
28 | 0.2% |