111
LW
M. Rashford
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW
111
ST
111
RW
111
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
108
108
108
108
100
107
84
107
107
77
77
84
84
87
87
77
Tốc độ
115
Sút
110
Chuyền bóng
101
Rê bóng
109
Phòng thủ
62
Thể chất
100
Tốc độ
115
Tăng tốc
115
Dứt điểm
112
Lực sút
112
Sút xa
108
Chọn vị trí
111
Vô lê
100
Penalty
107
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
103
Chuyền dài
98
Đá phạt
104
Sút xoáy
108
Rê bóng
112
Giữ bóng
107
Khéo léo
111
Thăng bằng
107
Phản ứng
109
Kèm người
57
Lấy bóng
61
Cắt bóng
59
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
100
Thể lực
107
Quyết đoán
91
Nhảy
102
Bình tĩnh
110
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |