

113
CM



27

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CM 113 CAM 113
178cm
|
68kg |
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level

25
107
111
112
112
113
113
104
113
113
94
93
100
100
103
103
94
Tốc độ
108
Sút
107
Chuyền bóng
116
Rê bóng
114
Phòng thủ
90
Thể chất
100
Tốc độ
109
Tăng tốc
108
Dứt điểm
107
Lực sút
110
Sút xa
111
Chọn vị trí
110
Vô lê
103
Penalty
95
Chuyền ngắn
119
Tầm nhìn
118
Tạt bóng
114
Chuyền dài
115
Đá phạt
115
Sút xoáy
116
Rê bóng
114
Giữ bóng
117
Khéo léo
114
Thăng bằng
115
Phản ứng
107
Kèm người
91
Lấy bóng
96
Cắt bóng
95
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
96
Thể lực
114
Quyết đoán
98
Nhảy
90
Bình tĩnh
115
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
3146Chỉ số ẩn:






Giờ reset: Chẵn 30-59

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | ![]() | |
2021~2021 | ![]() | |
2020~2021 | ![]() | |
2019~2020 | ![]() | |
2018~2018 | ![]() | |
2018~2019 | ![]() | |
2017~2018 | ![]() | |
2017~2021 | ![]() | |
2015~2017 | ![]() | |
2014~2015 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.54% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.53% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.44% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.42% |
5 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.4% |
6 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
7 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.38% |
9 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.37% |
10 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.37% |
11 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.36% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.33% |
13 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
14 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.31% |
15 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.27% |
18 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
19 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |