

113
ST



28

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Lewandowski
ST 113
185cm
|
81kg |
Trung bình
|
Huyền thoại
Level

27
113
111
109
109
102
109
86
108
108
80
80
83
83
86
86
80
Tốc độ
108
Sút
116
Chuyền bóng
103
Rê bóng
110
Phòng thủ
62
Thể chất
107
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
120
Lực sút
114
Sút xa
111
Chọn vị trí
118
Vô lê
116
Penalty
114
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
97
Chuyền dài
99
Đá phạt
104
Sút xoáy
115
Rê bóng
109
Giữ bóng
113
Khéo léo
107
Thăng bằng
117
Phản ứng
108
Kèm người
58
Lấy bóng
61
Cắt bóng
57
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
112
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
111
Bình tĩnh
119
TM đổ người
22
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
3057Chỉ số ẩn:





Giờ reset: Chẵn 30-59

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ![]() | |
2014~ | ![]() | |
2014~2022 | ![]() | |
2010~2014 | ![]() | |
2008~2010 | ![]() | |
2006~2008 | 즈니치 프루슈쿠프 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.24% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
9 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
11 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
12 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
13 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.22% |
14 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
15 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.22% |
16 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |
18 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.2% |
19 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.2% |
20 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.2% |