

109
ST



27


25
109
106
104
104
95
103
80
103
103
75
76
79
79
82
82
75
Tốc độ
110
Sút
109
Chuyền bóng
94
Rê bóng
102
Phòng thủ
57
Thể chất
105
Tốc độ
110
Tăng tốc
111
Dứt điểm
114
Lực sút
108
Sút xa
105
Chọn vị trí
114
Vô lê
112
Penalty
90
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
91
Chuyền dài
88
Đá phạt
78
Sút xoáy
102
Rê bóng
101
Giữ bóng
105
Khéo léo
103
Thăng bằng
102
Phản ứng
110
Kèm người
63
Lấy bóng
45
Cắt bóng
46
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
108
Thể lực
108
Quyết đoán
97
Nhảy
109
Bình tĩnh
108
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
2852Chỉ số ẩn:


Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | ![]() | |
2020~ | ![]() | |
2020~2022 | ![]() | |
2020~2024 | ![]() | |
2019~2020 | ![]() | |
2017~2020 | ![]() | |
2016~2017 | ![]() | |
2014~2016 | ![]() | |
2013~2014 | ![]() | |
2010~2013 | 카스티야 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.42% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.41% |
5 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
6 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.39% |
7 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.36% |
9 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.35% |
10 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.35% |
11 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.34% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.32% |
13 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
14 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
15 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.29% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.28% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.27% |
18 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
19 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.22% |