109
CDM
N. Höfler
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Höfler
CDM 109
|
|
09.03.1990
181cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
96
98
97
97
103
99
106
99
99
106
106
103
103
103
103
106
Tốc độ
93
Sút
85
Chuyền bóng
98
Rê bóng
105
Phòng thủ
107
Thể chất
105
Tốc độ
96
Tăng tốc
90
Dứt điểm
83
Lực sút
94
Sút xa
83
Chọn vị trí
94
Vô lê
79
Penalty
83
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
85
Chuyền dài
107
Đá phạt
83
Sút xoáy
88
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
100
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
106
Lấy bóng
109
Cắt bóng
108
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
104
Thể lực
108
Quyết đoán
106
Nhảy
108
Bình tĩnh
105
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tranh cãi
Đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Xem Nicolas Höfler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2013 Erzgebirge Aue
2010~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%