

113
RB



27

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
RB 113 CB 113
180cm
|
75kg |
Trung bình
|
Ngôi sao
Level

28
100
102
104
104
108
105
112
107
107
113
113
113
113
112
112
113
Tốc độ
114
Sút
81
Chuyền bóng
107
Rê bóng
108
Phòng thủ
114
Thể chất
112
Tốc độ
116
Tăng tốc
113
Dứt điểm
83
Lực sút
84
Sút xa
76
Chọn vị trí
96
Vô lê
74
Penalty
76
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
105
Chuyền dài
115
Đá phạt
73
Sút xoáy
95
Rê bóng
108
Giữ bóng
108
Khéo léo
108
Thăng bằng
116
Phản ứng
114
Kèm người
115
Lấy bóng
116
Cắt bóng
110
Đánh đầu
115
Xoạc bóng
116
Sức mạnh
112
Thể lực
114
Quyết đoán
110
Nhảy
120
Bình tĩnh
109
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
3103Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Chẵn 00-25

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ![]() | |
2019~ | ![]() | |
2019~2022 | ![]() | |
2017~2019 | ![]() | |
2016~2018 | 지롱댕 보르도 II | |
2015~2015 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.43% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.42% |
5 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.42% |
6 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.4% |
7 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.4% |
8 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.39% |
9 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
10 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.39% |
11 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.36% |
13 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.33% |
14 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
15 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.28% |
18 | ![]() ![]() CM
106
23 | 0.26% |
19 | ![]() ![]() ST
119
32 | 0.25% |
20 | ![]() ![]() CF
108
24 | 0.25% |