

116
LW



29

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LW 116 ST 115
183cm
|
78kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

31
115
116
116
116
108
115
92
115
115
82
82
92
92
96
96
82
Tốc độ
121
Sút
118
Chuyền bóng
112
Rê bóng
114
Phòng thủ
67
Thể chất
106
Tốc độ
121
Tăng tốc
122
Dứt điểm
120
Lực sút
120
Sút xa
119
Chọn vị trí
120
Vô lê
114
Penalty
101
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
116
Chuyền dài
101
Đá phạt
112
Sút xoáy
123
Rê bóng
116
Giữ bóng
112
Khéo léo
116
Thăng bằng
113
Phản ứng
121
Kèm người
71
Lấy bóng
61
Cắt bóng
65
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
106
Thể lực
118
Quyết đoán
96
Nhảy
96
Bình tĩnh
117
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
23
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
3181Chỉ số ẩn:





Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | ![]() | |
2013~2015 | ![]() | |
2010~2013 | ![]() | |
2009~2010 | 함부르크 SV II |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.54% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.46% |
4 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.43% |
5 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.43% |
6 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
7 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.4% |
8 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
9 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.39% |
10 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.39% |
11 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.38% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.36% |
13 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.33% |
14 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
15 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.28% |
18 | ![]() ![]() CM
106
23 | 0.25% |
19 | ![]() ![]() ST
119
32 | 0.25% |
20 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |