

106
RW



26

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
RW 106 RM 105
187cm
|
83kg |
Trung bình
|
Huyền thoại
Level

28
106
106
106
106
97
105
80
105
105
73
73
79
79
83
83
73
Tốc độ
109
Sút
107
Chuyền bóng
100
Rê bóng
109
Phòng thủ
55
Thể chất
100
Tốc độ
110
Tăng tốc
108
Dứt điểm
107
Lực sút
109
Sút xa
107
Chọn vị trí
111
Vô lê
100
Penalty
107
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
106
Chuyền dài
96
Đá phạt
108
Sút xoáy
106
Rê bóng
112
Giữ bóng
107
Khéo léo
107
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
46
Lấy bóng
57
Cắt bóng
48
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
98
Thể lực
105
Quyết đoán
96
Nhảy
111
Bình tĩnh
110
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
2924Chỉ số ẩn:







Giờ reset: Chẵn 00-25

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2021~ | ![]() | |
2021~2022 | ![]() | |
2018~2021 | ![]() | |
2009~2018 | ![]() | |
2003~2009 | ![]() | |
2002~2003 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.43% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.42% |
5 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.42% |
6 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.4% |
7 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.4% |
8 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.39% |
9 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
10 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.39% |
11 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.36% |
13 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.33% |
14 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
15 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.28% |
18 | ![]() ![]() CM
106
23 | 0.26% |
19 | ![]() ![]() ST
119
32 | 0.25% |
20 | ![]() ![]() CF
108
24 | 0.25% |