101
ST
H. Crespo
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hernán Crespo
ST
101
CF
100
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
98
97
96
96
88
95
72
95
95
66
66
71
71
74
74
66
Tốc độ
98
Sút
99
Chuyền bóng
88
Rê bóng
98
Phòng thủ
49
Thể chất
91
Tốc độ
97
Tăng tốc
100
Dứt điểm
101
Lực sút
100
Sút xa
96
Chọn vị trí
100
Vô lê
99
Penalty
98
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
89
Chuyền dài
85
Đá phạt
86
Sút xoáy
87
Rê bóng
97
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
97
Kèm người
40
Lấy bóng
45
Cắt bóng
51
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
96
Thể lực
92
Quyết đoán
75
Nhảy
101
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 | Parma | |
2009~2010 | Genoa | |
2008~2009 | Inter Milan | |
2006~2008 | Inter Milan | |
2004~2005 | AC Milan | |
2003~2008 | Chelsea | |
2002~2003 | Inter Milan | |
2000~2002 | Latium | |
1996~2000 | Parma | |
1993~1996 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |