103
CB
M. Desailly
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcel Desailly
CB
103
CDM
100
185cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
23
87
87
85
85
91
88
97
86
86
100
100
94
94
92
92
100
Tốc độ
94
Sút
74
Chuyền bóng
84
Rê bóng
91
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
97
Tăng tốc
92
Dứt điểm
70
Lực sút
87
Sút xa
76
Chọn vị trí
78
Vô lê
70
Penalty
67
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
64
Chuyền dài
98
Đá phạt
72
Sút xoáy
72
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
95
Thăng bằng
103
Phản ứng
98
Kèm người
102
Lấy bóng
101
Cắt bóng
100
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
104
Thể lực
94
Quyết đoán
104
Nhảy
103
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |