

104
CDM



23

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Essien
CDM 104 CM 101
177cm
|
80kg |
Sức khỏe
|
Siêu sao
Level

29
98
98
98
98
101
99
104
99
99
103
103
103
103
103
103
103
Tốc độ
101
Sút
95
Chuyền bóng
98
Rê bóng
99
Phòng thủ
104
Thể chất
106
Tốc độ
103
Tăng tốc
100
Dứt điểm
91
Lực sút
103
Sút xa
103
Chọn vị trí
97
Vô lê
92
Penalty
82
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
95
Chuyền dài
101
Đá phạt
79
Sút xoáy
99
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
101
Thăng bằng
105
Phản ứng
101
Kèm người
104
Lấy bóng
108
Cắt bóng
106
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
106
Thể lực
109
Quyết đoán
107
Nhảy
102
Bình tĩnh
101
TM đổ người
15
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
25
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
2998Chỉ số ẩn:


Giờ reset: Chẵn 00-25

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | FK 사바일 | |
2019~2020 | FK 사바일 | |
2017~2018 | 페르십 반둥 | |
2017~2018 | 페르십 반둥 | |
2015~2016 | ![]() | |
2015~2016 | ![]() | |
2014~2015 | ![]() | |
2014~2015 | ![]() | |
2012~2013 | ![]() | |
2012~2013 | ![]() | |
2005~2014 | ![]() | |
2005~2014 | ![]() | |
2003~2005 | ![]() | |
2003~2005 | ![]() | |
2000~2003 | ![]() | |
2000~2003 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CDM
115
28 | 0.2% |