

105
CB



23

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nemanja Vidic
CB 105
190cm
|
84kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

27
91
88
86
86
90
87
99
87
87
105
105
98
98
95
95
105
Tốc độ
98
Sút
79
Chuyền bóng
81
Rê bóng
88
Phòng thủ
106
Thể chất
104
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
84
Lực sút
87
Sút xa
62
Chọn vị trí
87
Vô lê
75
Penalty
69
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
65
Chuyền dài
95
Đá phạt
55
Sút xoáy
75
Rê bóng
81
Giữ bóng
94
Khéo léo
94
Thăng bằng
109
Phản ứng
97
Kèm người
108
Lấy bóng
105
Cắt bóng
104
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
108
Thể lực
93
Quyết đoán
112
Nhảy
105
Bình tĩnh
101
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
2752Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Chẵn 00-25

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2016 | ![]() | |
2006~2014 | ![]() | |
2004~2006 | ![]() | |
2000~2001 | ![]() | |
1999~2004 | 츠르베나 즈베즈다 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.24% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
9 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
11 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
12 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
13 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.22% |
14 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
15 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.22% |
16 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |
18 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.2% |
19 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.2% |
20 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.2% |