110
CF
Eusébio
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eusébio
CF
110
ST
110
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
25
107
107
106
106
96
104
79
104
104
73
73
79
79
83
83
73
Tốc độ
111
Sút
109
Chuyền bóng
96
Rê bóng
108
Phòng thủ
57
Thể chất
95
Tốc độ
112
Tăng tốc
111
Dứt điểm
113
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
113
Vô lê
110
Penalty
110
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
95
Chuyền dài
94
Đá phạt
100
Sút xoáy
103
Rê bóng
111
Giữ bóng
104
Khéo léo
112
Thăng bằng
105
Phản ứng
109
Kèm người
53
Lấy bóng
53
Cắt bóng
51
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
93
Thể lực
103
Quyết đoán
90
Nhảy
105
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1978 | 우니앙 드 토마르 | |
1977~1977 | 라스베이거스 퀵실버스 | |
1976~1976 | 토론토 메트로스-크로아티아 | |
1976~1977 | 베이라마르 | |
1975~1975 | 보스턴 미닛맨 | |
1960~1975 | SL Benfica | |
1957~1960 | CD 마샤케느 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |