110
CF
Eusébio
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eusébio
CF 110 ST 110
|
25.01.1942
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
25
107
107
106
106
96
104
79
104
104
73
73
79
79
83
83
73
Tốc độ
111
Sút
109
Chuyền bóng
96
Rê bóng
108
Phòng thủ
57
Thể chất
95
Tốc độ
112
Tăng tốc
111
Dứt điểm
113
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
113
Vô lê
110
Penalty
110
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
95
Chuyền dài
94
Đá phạt
100
Sút xoáy
103
Rê bóng
111
Giữ bóng
104
Khéo léo
112
Thăng bằng
105
Phản ứng
109
Kèm người
53
Lấy bóng
53
Cắt bóng
51
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
93
Thể lực
103
Quyết đoán
90
Nhảy
105
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Eusébio mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1978~1978 우니앙 드 토마르
1977~1977 라스베이거스 퀵실버스
1976~1976 토론토 메트로스-크로아티아
1976~1977 베이라마르
1975~1975 보스턴 미닛맨
1960~1975 SL Benfica
1957~1960 CD 마샤케느
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.67%
2 0.55%
3
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.52%
4 0.4%
5
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.39%
6 0.37%
7 0.37%
8 0.37%
9
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.36%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.32%
11 0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.27%
14 0.27%
15
Michael Essien
M. Essien
CDM 105
23
0.26%
16
Raphaël Varane
R. Varane
CB 108
25
0.26%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Raphaël Varane
R. Varane
CB 101
22
0.25%
19
David Beckham
D. Beckham
RM 105
23
0.24%
20
Toni Kroos
T. Kroos
CAM 109
25
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]