

108
CAM



26

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin De Bruyne
CAM 108
181cm
|
70kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

26
103
107
107
107
106
108
98
107
107
91
91
95
95
98
98
91
Tốc độ
104
Sút
105
Chuyền bóng
110
Rê bóng
108
Phòng thủ
85
Thể chất
97
Tốc độ
103
Tăng tốc
107
Dứt điểm
101
Lực sút
112
Sút xa
112
Chọn vị trí
108
Vô lê
96
Penalty
107
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
112
Chuyền dài
107
Đá phạt
112
Sút xoáy
113
Rê bóng
108
Giữ bóng
110
Khéo léo
105
Thăng bằng
108
Phản ứng
107
Kèm người
84
Lấy bóng
88
Cắt bóng
89
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
98
Thể lực
92
Quyết đoán
107
Nhảy
89
Bình tĩnh
112
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
3055Chỉ số ẩn:






Giờ reset: Chẵn 00-30

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | ![]() | |
2014~2015 | ![]() | |
2013~2014 | ![]() | |
2012~2012 | ![]() | |
2012~2013 | ![]() | |
2012~2014 | ![]() | |
2009~2012 | ![]() | |
2008~2012 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.43% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.42% |
5 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.42% |
6 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.4% |
7 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.4% |
8 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.39% |
9 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
10 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.39% |
11 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.36% |
13 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.33% |
14 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
15 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.28% |
18 | ![]() ![]() CM
106
23 | 0.26% |
19 | ![]() ![]() ST
119
32 | 0.25% |
20 | ![]() ![]() CF
108
24 | 0.25% |