108
CB
P. Maldini
25
21
90
90
91
91
95
91
102
93
93
105
105
104
104
102
102
105
Tốc độ
106
Sút
78
Chuyền bóng
92
Rê bóng
93
Phòng thủ
107
Thể chất
104
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
76
Lực sút
86
Sút xa
77
Chọn vị trí
73
Vô lê
80
Penalty
71
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
92
Chuyền dài
97
Đá phạt
62
Sút xoáy
77
Rê bóng
85
Giữ bóng
100
Khéo léo
102
Thăng bằng
110
Phản ứng
104
Kèm người
109
Lấy bóng
104
Cắt bóng
107
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
104
Thể lực
105
Quyết đoán
102
Nhảy
109
Bình tĩnh
103
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1985~2009 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |