105
CB
P. Maldini
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paolo Maldini
CB
105
LB
103
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
20
88
88
88
88
92
89
98
91
91
102
102
100
100
98
98
102
Tốc độ
99
Sút
76
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
102
Tăng tốc
97
Dứt điểm
74
Lực sút
87
Sút xa
73
Chọn vị trí
77
Vô lê
82
Penalty
70
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
91
Chuyền dài
95
Đá phạt
60
Sút xoáy
68
Rê bóng
89
Giữ bóng
93
Khéo léo
95
Thăng bằng
101
Phản ứng
94
Kèm người
106
Lấy bóng
105
Cắt bóng
101
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
103
Thể lực
99
Quyết đoán
99
Nhảy
100
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1985~2009 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |