73
RB
Pedro Porro
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pedro Porro
RB
73
RWB
74
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
68
70
70
70
70
70
68
71
71
67
67
70
70
71
71
67
Tốc độ
73
Sút
64
Chuyền bóng
68
Rê bóng
72
Phòng thủ
66
Thể chất
69
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
61
Lực sút
74
Sút xa
67
Chọn vị trí
72
Vô lê
54
Penalty
59
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
73
Chuyền dài
66
Đá phạt
60
Sút xoáy
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Phản ứng
70
Kèm người
65
Lấy bóng
70
Cắt bóng
67
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
64
Thể lực
81
Quyết đoán
66
Nhảy
72
Bình tĩnh
70
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2023~2023 | Tottenham Hotspur | |
2022~ | Sporting CP | |
2022~2023 | Sporting CP | |
2020~ | Sporting CP | |
2020~2022 | Sporting CP | |
2019~ | Manchester City | |
2019~2020 | Real Valladolid | |
2019~2022 | Manchester City | |
2018~2019 | Girona FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |