72
ST
C. Adams
6
20
69
68
66
66
61
66
53
65
65
50
50
52
52
54
54
50
Tốc độ
73
Sút
70
Chuyền bóng
57
Rê bóng
68
Phòng thủ
38
Thể chất
70
Tốc độ
75
Tăng tốc
71
Dứt điểm
68
Lực sút
79
Sút xa
69
Chọn vị trí
71
Vô lê
65
Penalty
64
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
51
Chuyền dài
50
Đá phạt
55
Sút xoáy
59
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
68
Kèm người
32
Lấy bóng
40
Cắt bóng
35
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Quyết đoán
68
Nhảy
74
Bình tĩnh
65
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | southampton | |
2016~2019 | Birmingham City | |
2014~2016 | Sheffield United | |
2013~2014 | 일크스튼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |