69
RB
D. Sidibé
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Djibril Sidibé
RB
69
CB
68
182cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
61
63
64
64
65
64
66
65
65
65
65
66
66
67
67
65
Tốc độ
65
Sút
55
Chuyền bóng
65
Rê bóng
65
Phòng thủ
64
Thể chất
69
Tốc độ
67
Tăng tốc
63
Dứt điểm
53
Lực sút
61
Sút xa
60
Chọn vị trí
64
Vô lê
37
Penalty
38
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
68
Chuyền dài
64
Đá phạt
62
Sút xoáy
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Phản ứng
67
Kèm người
64
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Quyết đoán
67
Nhảy
71
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AEK Athens | |
2019~2020 | Everton | |
2016~ | AS Monaco | |
2016~2022 | AS Monaco | |
2012~2016 | LOSC reel | |
2010~2012 | ESTAC Troyes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |