75
CM
Y. Tielemans
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Youri Tielemans
CM
75
CDM
70
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
15
65
68
67
67
72
70
67
68
68
61
61
63
63
65
65
61
Tốc độ
43
Sút
69
Chuyền bóng
75
Rê bóng
69
Phòng thủ
60
Thể chất
60
Tốc độ
40
Tăng tốc
48
Dứt điểm
65
Lực sút
76
Sút xa
76
Chọn vị trí
67
Vô lê
70
Penalty
66
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
71
Chuyền dài
76
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Phản ứng
71
Kèm người
60
Lấy bóng
63
Cắt bóng
60
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Quyết đoán
56
Nhảy
58
Bình tĩnh
75
TM đổ người
5
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Aston Villa | |
2019~ | Leicester City | |
2019~2019 | Leicester City | |
2019~2023 | Leicester City | |
2017~2019 | AS Monaco | |
2013~2017 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |