102
ST
Ronaldo
24
29
99
98
98
98
89
96
75
96
96
70
70
75
75
77
77
70
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
87
Rê bóng
102
Phòng thủ
56
Thể chất
90
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
104
Lực sút
97
Sút xa
93
Chọn vị trí
102
Vô lê
100
Penalty
96
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
86
Chuyền dài
89
Đá phạt
88
Sút xoáy
97
Rê bóng
103
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
106
Phản ứng
98
Kèm người
51
Lấy bóng
54
Cắt bóng
54
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
97
Thể lực
91
Quyết đoán
73
Nhảy
92
Bình tĩnh
106
TM đổ người
16
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
26
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20 - Chẵn 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 | AC Milan | |
2002~2007 | Real Madrid | |
1997~2002 | Inter Milan | |
1996~1997 | FC Barcelona | |
1994~1996 | PSV | |
1993~1994 | 크루제이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |