93
ST
T. Sheringham
17
19
90
86
82
82
78
83
64
81
81
59
59
61
61
63
63
59
Tốc độ
74
Sút
94
Chuyền bóng
76
Rê bóng
78
Phòng thủ
40
Thể chất
82
Tốc độ
78
Tăng tốc
70
Dứt điểm
95
Lực sút
95
Sút xa
92
Chọn vị trí
97
Vô lê
94
Penalty
89
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
71
Chuyền dài
77
Đá phạt
72
Sút xoáy
70
Rê bóng
77
Giữ bóng
89
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Phản ứng
95
Kèm người
34
Lấy bóng
31
Cắt bóng
41
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
84
Thể lực
76
Quyết đoán
85
Nhảy
86
Bình tĩnh
94
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2007~2008 | Colchester United | |
2004~2007 | West Ham United | |
2003~2004 | Portsmouth | |
2001~2003 | Tottenham Hotspur | |
1997~2001 | Manchester United | |
1992~1997 | Tottenham Hotspur | |
1991~1992 | Nottingham Forest | |
1985~1985 | Djurgarden IF | |
1984~1991 | Millwall |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |