

93
ST



17


22
93
89
85
85
81
86
67
84
84
62
62
64
64
66
66
62
Tốc độ
77
Sút
97
Chuyền bóng
79
Rê bóng
81
Phòng thủ
43
Thể chất
85
Tốc độ
81
Tăng tốc
73
Dứt điểm
98
Lực sút
98
Sút xa
95
Chọn vị trí
100
Vô lê
97
Penalty
92
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
74
Chuyền dài
80
Đá phạt
75
Sút xoáy
73
Rê bóng
80
Giữ bóng
92
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Phản ứng
98
Kèm người
37
Lấy bóng
34
Cắt bóng
44
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
87
Thể lực
79
Quyết đoán
88
Nhảy
89
Bình tĩnh
97
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
2348Chỉ số ẩn:

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2007~2008 | ![]() | |
2004~2007 | ![]() | |
2003~2004 | ![]() | |
2001~2003 | ![]() | |
1997~2001 | ![]() | |
1992~1997 | ![]() | |
1991~1992 | ![]() | |
1985~1985 | ![]() | |
1984~1991 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.5% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.31% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.29% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.24% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() ST
119
31 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |